STT |
Loại nhiệm vụ |
Thời gian dự kiến (hàng năm) |
Thông tin |
Cơ quan quản lý |
I. |
Nhiệm vụ cấp Quốc gia |
|||
1. |
Nhiệm vụ KH&CN thuộc Quỹ Phát triển KH&CN Quốc gia (Nafosted) |
Tháng 4 và tháng 9 |
nafosted.gov.vn |
Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ cấp Quốc gia |
II. |
Nhiệm vụ cấp Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|||
2. |
Chương trình KH&CN cấp Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tháng 1 |
ftu.edu.vn qlkh.ftu.edu.vn smart office |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
3. |
Nhiệm vụ KH&CN đặt hàng cấp Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tháng 1 |
ftu.edu.vn qlkh.ftu.edu.vn smart office |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
4. |
Nhiệm vụ bảo vệ môi trường cấp Bộ |
Tháng 1 -Tháng 6 |
ftu.edu.vn qlkh.ftu.edu.vn smart office |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
III. |
Nhiệm vụ cấp Bộ Công thương |
|||
5. |
Nhiệm vụ KH&CN cấp Bộ Công thương |
Tháng 11-Tháng 12 |
moit.gov.vn Theo thông báo của Nhà trường |
Bộ Công thương |
IV. |
Nhiệm vụ cấp Tỉnh/Địa phương |
|||
6. |
Nhiệm vụ KH&CN cấp Tỉnh/địa phương |
Tháng 2-Tháng 4 |
ftu.edu.vn qlkh.ftu.edu.vn smart office |
Các Tỉnh/Địa phương |
V. |
Quỹ tài trợ quốc tế |
|
|
|
7. |
Economic Research Institute for ASEAN anh East Asia (ERIA) |
Liên tục |
https://www.eria.org/ |
|
8. |
Partnership for economic policy (PEP) |
Liên tục |
https://www.pep-net.org/grants |
|
9. |
The Sumitomo Foundation |
Liên tục |
http://www.sumitomo.or.jp/e/ |
|
Lưu ý: Thời gian đặt hàng, tuyển chọn nhiệm vụ có thể thay đổi theo thông báo của Cơ quan quản lý nhiệm vụ