STT |
Tên đề tài |
Mã số |
Thời gian thực hiện |
Chủ nhiệm đề tài/ Đơn vị công tác |
Sản phẩm |
Nguôn kinh phí (trđ) |
||
Trụ sở chính HN |
Cơ sở II |
|
||||||
1 |
Phát triển hoạt động định hướng nghề nghiệp cho sinh viên Khoa Tiếng Trung Quốc, Trường Đại học Ngoại thương |
NTCS2023-01 |
01/2024-06/2025 |
TS. Hoàng Thanh Hương Khoa tiếng TQ |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
2
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của liên kết chính trị tới hành vi thao túng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết |
NTCS2023-02 |
01/2024-06/2025 |
TS. Nguyễn Thị Mai Anh Cơ sở II |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
|
25 |
|
3
|
Ảnh hưởng của hoạt động quản trị nguồn nhân lực xanh đến hành vi môi trường của nhân viên trong các doanh nghiệp sản xuất của Việt Nam |
NTCS2023-03 |
01/2024-06/2025 |
TS. Hoàng Thị Thùy Dương Khoa QTKD |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
4
|
Nghiên cứu chế định bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo Pháp luật Đất đai |
NTCS2023-04 |
01/2024-06/2025 |
TS. Nguyễn Thị Huyền Khoa Luật
|
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
5
|
Pháp luật của Hoa Kỳ về vi phạm hợp đồng trước thời hạn thực hiện nghĩa vụ và một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam |
NTCS2023-05 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Yến Khoa Luật |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
6
|
Nghiên cứu kế toán trách nhiệm xã hội tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh |
NTCS2023-06 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Trần Thị Thoa Cơ sở Quảng Ninh |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
7
|
Tác động của ứng dụng thương mại điện tử đến tốc độ tăng trưởng của các doanh nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ tại Việt Nam |
NTCS2023-07 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Nguyễn Minh Phương Khoa QTKD |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
8
|
Những vấn đề pháp lý về hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển theo chứng từ vận chuyển tại Việt Nam từ bối cảnh chuyển đổi số |
NTCS2023-08 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Dương Thị Thu Lan Khoa Luật |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
9
|
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động hỗ trợ học tập ở Trường Đại học Ngoại thương |
NTCS2023-09 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Lý Ngọc Yến Nhi Cơ sở II |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
|
25 |
|
10
|
Nghiên cứu xây dựng và hoàn thiện cấu trúc các học phần tiếng Anh học thuật và thương mại theo phương pháp tiếp cận CDIO |
NTCS2023-10 |
01/2024-06/2025 |
TS. Lương Thị Phương Nhi Khoa TACN |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
11
|
Tác động của liên kết chính trị đến tín dụng hộ gia đình: bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam |
NTCS2023-11 |
01/2024-06/2026 |
TS. Đặng Lê Phương Xuân Cơ sở II |
1. Sản phẩm khoa học:
2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm SVNCKH |
|
75 |
|
12
|
Xây dựng cộng đồng học tập phát triển chuyên môn các học phần Tiếng Anh chuyên ngành cho giảng viên giảng dạy các học phần Tiếng Anh chuyên ngành của Trường Đại học Ngoại thương |
NTCS2023-12 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Lê Thị Huyền Khoa TACN |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
13
|
Đánh giá học phần Tiếng Anh chuyên ngành 2 - Giao tiếp kinh doanh - trong khuôn khổ Chương trình Tiếng Anh áp dụng cho sinh viên từ khoá 60 của Trường Đại học Ngoại thương |
NTCS2023-13 |
01/2024-06/2025 |
TS. Dương Thị Thanh Thủy Khoa TACN |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
14
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các công việc phi chính thức đến ý định nghỉ việc của nhân viên và vai trò trung gian của vi phạm hợp đồng tâm lý. |
NTCS2023-14 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Đoàn Hồng Phát Cơ sở II |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
|
25 |
|
15
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu nhà tuyển dụng của Trường Đại học Ngoại thương |
NTCS2023-15 |
01/2024-06/2026 |
TS. Hà Hiền Minh Cơ sở II |
1. Sản phẩm khoa học:
2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm SVNCKH |
|
75 |
|
16
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thông tin của giá cổ phiếu: Nghiên cứu thực chứng tại thị trường chứng khoán Việt Nam |
NTCS2023-16 |
01/2024-06/2026 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Loan Khoa KTKT
|
1. Sản phẩm khoa học:
2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm SVNCKH |
75 |
|
|
17
|
Tác động của xã hội hóa tài chính đến hành vi quản lý tài chính cá nhân trong sinh viên: Nghiên cứu thực chứng tại Việt Nam |
NTCS2023-17 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Trần Thị Minh Trâm Khoa TCNH |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
18
|
Nghiên cứu kế toán quản trị chi phí môi trường tại các doanh nghiệp Nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam |
NTCS2023-18 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Trần Đức Duy Khoa KTKT |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
19
|
Nghiên cứu đối sánh tác động của quản trị vốn lưu động đến giá trị của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam |
NTCS2023-19 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Lê Trà My Khoa KTKT |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
20
|
Các yếu tố ảnh hưởng tới quyết định mua các nhãn hiệu cà phê bền vững của người tiêu dùng Việt Nam |
NTCS2023-20 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Nguyễn Hồng Trà My Viện KT&KDQT |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|
21
|
Ảnh hưởng của năng lực số đến khả năng thích ứng với biến đổi công nghệ của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam |
NTCS2023-21 |
01/2024-06/2025 |
ThS. Trần Thị Kiều Minh Viện VJCC |
1. Sản phẩm khoa học: - 01 Báo cáo tổng hợp; - 01 bài báo công bố trên tạp chí chuyên ngành trong nước thuộc danh mục của Hội đồng Giáo sư Nhà nước 2. Sản phẩm đào tạo: - 01 sản phẩm sinh viên NCKH |
25 |
|
|